Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chế biến


đgt. (H. chế: tạo ra; biến: đổi) Biến đổi một chất gì thành một thứ dùng được: Công nghiệp chế biến thực phẩm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.